Thời khóa biểu số 8 thực hiện từ 11/11/2019
Trường THCS Tiên Sơn Năm học 2019-2020 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 8 | |||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | ||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 11 tháng 11 năm 2019 | ||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A (Thành) | 6B (Thủy) | 6C | 6D (Mai) | 6E | 7A (Châu) | 7B (Sáng) | 7C (Thắm) | 7D (Huyền) | 7E (Chúc) | 8A (ThuỷNN) | 8B (Kim) | 8C (Linh) | 8D (Nga) | 9A (Cúc) | 9B (QuýĐ) | 9C (ThuH) | 9D (ThảoV) | 9E (Hoan) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Địa - Chúc | Sinh - ThuH | Toán - Hoài | Thể - Thước | Sử - Anh | NNgữ - Huyền | Toán - Châu | Thể - Ninh | Sử - Thủy | Địa - Sáng | NNgữ - ThuỷNN | Lý - T Linh | Văn - Linh | Sinh - Kim | Sinh - Thành | Toán - Thu | Toán - Quý | CNghệ - Thắm | Văn - Cúc | |
3 | NNgữ - Nga | NNgữ - Mai | Sử - Anh | Văn - Phố | Thể - Thước | Lý - T Linh | Sử - Thủy | Toán - Châu | Thể - Ninh | Sinh - Kim | TC - ThuỷNN | Hoá - Thắm | Văn - Linh | Toán - Thu | TC - Hoan | Văn - ThảoV | Địa - QuýĐ | Hoá - ThuH | Toán - Quý | |
4 | Thể - Thước | Toán - Hoài | Văn - Phố | NNgữ - Mai | Văn - Cúc | Địa - Chúc | Thể - Ninh | NNgữ - Huyền | Địa - Sáng | Văn - Anh | GDCD - QuýĐ | Văn - Linh | Toán - Thu | TC - Nga | Toán - Quý | Văn - ThảoV | Sử - Thủy | TC - ThuỷNN | Sinh - Thành | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
3 | 1 | Toán - Hoài | Tin - Nguyên | Văn - Phố | Sử - Anh | NNgữ - Mai | Toán - Châu | NNgữ - Huyền | Văn - Hồng | GDCD - Sáng | NNgữ - Hoan | Toán - Tập | Sinh - Kim | Văn - Linh | Toán - Thu | Toán - Quý | CNghệ - Thắm | Hoá - ThuH | Lý - T Linh | Thể - Ninh |
2 | Tin - Nguyên | Toán - Hoài | Văn - Phố | Toán - Quý | Thể - Thước | Văn - Hồng | Toán - Châu | Nhạc - Thùy | MT - Tài | Toán - Tập | Văn - Linh | Sử - Chúc | Toán - Thu | Hoá - Thắm | Hoá - Sáng | Địa - QuýĐ | Thể - Ninh | NNgữ - ThuỷNN | Văn - Cúc | |
3 | Văn - Phố | NNgữ - Mai | CNghệ - Lệ | Nhạc - Thùy | Lý - T Linh | Văn - Hồng | MT - Tài | NNgữ - Huyền | Toán - Tập | Văn - Anh | Sử - Chúc | Thể - Thước | Sinh - Kim | Văn - Linh | NNgữ - Hoan | Lý - Nguyên | Toán - Quý | Thể - Ninh | Văn - Cúc | |
4 | Văn - Phố | Sinh - ThuH | MT - Tài | GDCD - Mai | Toán - Hoài | Nhạc - Thùy | GDCD - Sáng | Toán - Châu | Lý - T Linh | Văn - Anh | Hoá - Thắm | NNgữ - ThuỷNN | CNghệ - Lệ | Thể - Thước | Địa - QuýĐ | Thể - Ninh | TC - Tường | Toán - Thu | Toán - Quý | |
5 | CNghệ - Lệ | Thể - Thước | Nhạc - Thùy | Địa - Trung | GDCD - Kim | Thể - Ninh | TC - Hồng | TC - Luân | TC - Tập | Sử - Chúc | TC - ThuỷNN | Địa - QuýĐ | MT - Tài | GDCD - Huyền | CNghệ - Thắm | TC - Thu | Lý - Nguyên | GDCD - Anh | TC - Tường | |
4 | 1 | Sinh - Thành | Lý - T Linh | Văn - Phố | Thể - Thước | Toán - Hoài | Toán - Châu | Địa - Sáng | Thể - Ninh | Sử - Thủy | Văn - Anh | Toán - Tập | Văn - Linh | NNgữ - Nga | Sử - Chúc | Văn - Cúc | NNgữ - ThuỷNN | Văn - ThảoV | Toán - Thu | Địa - QuýĐ |
2 | Sử - Anh | Địa - Chúc | Toán - Hoài | Văn - Phố | Tin - Nguyên | NNgữ - Huyền | CNghệ - Thùy | Toán - Châu | Văn - Hồng | CNghệ - Lệ | Văn - Linh | MT - Tài | Thể - Thước | NNgữ - Nga | Văn - Cúc | Sử - Thủy | Văn - ThảoV | Hoá - ThuH | Hoá - Sáng | |
3 | Văn - Phố | Toán - Hoài | Địa - Chúc | MT - Tài | Văn - Cúc | Sử - Thủy | Văn - Hồng | CNghệ - Thùy | NNgữ - Huyền | Thể - Ninh | CNghệ - Lệ | Toán - Tập | Toán - Thu | Văn - Linh | Địa - QuýĐ | Văn - ThảoV | Hoá - ThuH | NNgữ - ThuỷNN | Lý - T Linh | |
4 | Toán - Hoài | Văn - Phố | Thể - Thước | Tin - Nguyên | Văn - Cúc | MT - Tài | Văn - Hồng | Địa - Sáng | Nhạc - Thùy | Toán - Tập | NNgữ - ThuỷNN | GDCD - Huyền | Sử - Chúc | Văn - Linh | Thể - Ninh | Toán - Thu | Sinh - Thành | Văn - ThảoV | GDCD - Anh | |
5 | Nhạc - Thùy | Thể - Thước | Tin - Nguyên | Sinh - ThuH | Địa - Trung | TC - Châu | Lý - T Linh | TC - Luân | TC - Tập | TC - Anh | MT - Tài | TC - Nga | GDCD - Huyền | CNghệ - Lệ | Sinh - Thành | TC - Thu | Thể - Ninh | Địa - QuýĐ | TC - Tường | |
5 | 1 | Thể - Thước | CNghệ - Thủy | Toán - Hoài | NNgữ - Mai | Văn - Cúc | Toán - Châu | Thể - Ninh | Sinh - Thắm | Toán - Tập | NNgữ - Hoan | NNgữ - ThuỷNN | Văn - Linh | Sinh - Kim | Sử - Chúc | Toán - Quý | Toán - Thu | Văn - ThảoV | Địa - QuýĐ | Hoá - Sáng |
2 | Tin - Nguyên | Văn - Phố | Sinh - ThuH | CNghệ - Lệ | NNgữ - Mai | Văn - Hồng | Toán - Châu | MT - Tài | NNgữ - Huyền | GDCD - Anh | Toán - Tập | Văn - Linh | Lý - T Linh | Hoá - Thắm | Văn - Cúc | Thể - Ninh | Văn - ThảoV | Sinh - Thành | NNgữ - Hoan | |
3 | MT - Tài | Văn - Phố | NNgữ - Mai | Lý - T Linh | Toán - Hoài | NNgữ - Huyền | Sinh - Kim | Địa - Sáng | Văn - Hồng | Sử - Chúc | Nhạc - Thùy | NNgữ - ThuỷNN | NNgữ - Nga | Toán - Thu | Thể - Ninh | Địa - QuýĐ | Sinh - Thành | Sử - Thủy | Toán - Quý | |
4 | Toán - Hoài | Nhạc - Thùy | CNghệ - Lệ | Toán - Quý | MT - Tài | GDCD - Sáng | NNgữ - Huyền | Toán - Châu | Văn - Hồng | Thể - Ninh | Hoá - Thắm | Toán - Tập | Địa - QuýĐ | Thể - Thước | Lý - Nguyên | Hoá - ThuH | GDCD - Anh | Toán - Thu | Văn - Cúc | |
5 | Thể - Thước | CNghệ - Lệ | TC - Nga | Nhạc - Thùy | ||||||||||||||||
6 | 1 | Toán - Hoài | Sử - Anh | NNgữ - Mai | Toán - Quý | Sinh - Thành | Toán - Châu | Văn - Hồng | Sử - Thủy | Sinh - Kim | NNgữ - Hoan | Văn - Linh | Toán - Tập | Hoá - Thắm | Toán - Thu | Hoá - Sáng | Văn - ThảoV | Địa - QuýĐ | Thể - Ninh | Văn - Cúc |
2 | NNgữ - Nga | CNghệ - Thủy | Lý - T Linh | NNgữ - Mai | Toán - Hoài | Thể - Ninh | Toán - Châu | GDCD - Anh | Địa - Sáng | Toán - Tập | Văn - Linh | Sinh - Kim | Sử - Chúc | Địa - QuýĐ | Văn - Cúc | Lý - Nguyên | MT - Tài | Toán - Thu | Sinh - Thành | |
3 | GDCD - Thành | MT - Tài | Toán - Hoài | Tin - Nguyên | CNghệ - Lệ | Sinh - Thắm | Nhạc - Thùy | Văn - Hồng | Toán - Tập | Sinh - Kim | Địa - QuýĐ | Sử - Chúc | Văn - Linh | NNgữ - Nga | Văn - Cúc | Toán - Thu | NNgữ - Hoan | Văn - ThảoV | Thể - Ninh | |
4 | Lý - T Linh | Toán - Hoài | Tin - Nguyên | CNghệ - Lệ | NNgữ - Mai | Địa - Chúc | Địa - Sáng | Văn - Hồng | CNghệ - Thùy | TC - Hoan | Sinh - Kim | TC - Nga | Toán - Thu | Văn - Linh | MT - Tài | GDCD - Anh | Toán - Quý | Văn - ThảoV | Sử - Thủy | |
5 | TC - Châu | TC - Hồng | Lý - T Linh | Thể - Ninh | Địa - Sáng | Sử - Chúc | Nhạc - Thùy | CNghệ - Lệ | TC - Nga | GDCD - Anh | Sinh - Thành | TC - Tường | MT - Tài | Địa - QuýĐ | ||||||
7 | 1 | Văn - Phố | Tin - Nguyên | GDCD - Mai | Toán - Quý | Sinh - Thành | CNghệ - Thùy | Sinh - Kim | NNgữ - Huyền | Văn - Hồng | Toán - Tập | CNghệ - Lệ | NNgữ - ThuỷNN | Thể - Thước | NNgữ - Nga | Sử - Thủy | Hoá - ThuH | CNghệ - Thắm | Văn - ThảoV | Lý - T Linh |
2 | Sinh - Thành | Văn - Phố | NNgữ - Mai | Sinh - ThuH | CNghệ - Lệ | Sinh - Thắm | Văn - Hồng | Sử - Thủy | NNgữ - Huyền | Nhạc - Thùy | Lý - Nguyên | Toán - Tập | NNgữ - Nga | Sinh - Kim | NNgữ - Hoan | NNgữ - ThuỷNN | Toán - Quý | Văn - ThảoV | MT - Tài | |
3 | NNgữ - Nga | NNgữ - Mai | Thể - Thước | Văn - Phố | Tin - Nguyên | Văn - Hồng | Sử - Thủy | Sinh - Thắm | Toán - Tập | Lý - T Linh | Sinh - Kim | CNghệ - Lệ | Nhạc - Thùy | MT - Tài | Toán - Quý | Sinh - Thành | Văn - ThảoV | TC - ThuỷNN | NNgữ - Hoan | |
4 | CNghệ - Lệ | GDCD - Mai | Sinh - ThuH | Văn - Phố | Nhạc - Thùy | Sử - Thủy | NNgữ - Huyền | Văn - Hồng | Sinh - Kim | MT - Tài | Toán - Tập | Thể - Thước | Hoá - Thắm | Lý - T Linh | Lý - Nguyên | Văn - ThảoV | NNgữ - Hoan | Sinh - Thành | Toán - Quý | |
5 | Thể - Thước | Hoá - Thắm | TC - Nga | CNghệ - Lệ | TC - Hoan | MT - Tài | Lý - Nguyên | Lý - T Linh | CNghệ - Trung |